Có 1 kết quả:
瓶鼻海豚 píng bí hǎi tún ㄆㄧㄥˊ ㄅㄧˊ ㄏㄞˇ ㄊㄨㄣˊ
píng bí hǎi tún ㄆㄧㄥˊ ㄅㄧˊ ㄏㄞˇ ㄊㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
bottle-nosed dolphin (Tursiops truncatus)
Bình luận 0
píng bí hǎi tún ㄆㄧㄥˊ ㄅㄧˊ ㄏㄞˇ ㄊㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0